Case Study: Chẩn đoán u nang buồng trứng phức hợp qua siêu âm
📋 Case Study: Chẩn đoán u nang buồng trứng phức hợp
"Siêu âm âm đạo - Công cụ vàng trong chẩn đoán phụ khoa"
👤 Thông tin bệnh nhân
- Tuổi: 32 tuổi
- Giới tính: Nữ
- Tình trạng hôn nhân: Đã có gia đình, 1 con
- Nghề nghiệp: Nhân viên văn phòng
🩺 Lý do vào viện
Triệu chứng chính:
- Đau bụng dưới: Mạn tính 3 tháng
- Đặc điểm đau: Âm ỉ, tăng lên khi gắng sức
- Vị trí: Bên phải, lan xuống đùi
- Kinh nguyệt: Không đều, đau nhiều hơn trước
Triệu chứng kèm theo:
- Khó tiêu, đầy bụng sau ăn
- Tiểu nhiều lần, cảm giác bàng quang không trống
- Mệt mỏi, giảm cân nhẹ (2kg/3 tháng)
🔍 Khám lâm sàng
Toàn thân:
- Sinh hiệu: HA 120/80mmHg, Mạch 78/phút
- Thể trạng: BMI 23, không sốt
Khám bụng:
- Quan sát: Bụng phẳng, không chướng
- Sờ nắn: Đau nhẹ hạ vị phải, khối mơ hồ
- Gõ: Không dấu hiệu dịch ổ bụng
Khám phụ khoa:
- Âm hộ, âm đạo: Bình thường
- Cổ tử cung: Màu hồng, không tổn thương
- Thể tử cung: Kích thước bình thường, không đau
- Phần phụ: Sờ thấy khối bên phải 6x5cm, di động
🧪 Xét nghiệm ban đầu
Xét nghiệm | Kết quả | Giá trị bình thường |
---|---|---|
Hồng cầu | 4.2 triệu/μL | 4.0-5.2 |
Hemoglobin | 11.8 g/dL | 12-15 |
CA-125 | 45 U/mL | < 35 |
CEA | 2.1 ng/mL | < 5 |
📱 Kết quả siêu âm âm đạo
🔍 Findings chính
Buồng trứng phải:
- Kích thước: 6.2 x 5.1 x 4.8 cm
- Cấu trúc: U nang phức hợp
- Thành nang: Dày không đều 2-4mm
- Nội dung:
- 50% vô âm (dịch)
- 50% hỗn hợp âm (mô đặc)
- Vách ngăn: 2 vách ngăn dày 3mm
- Papillary projection: Có, kích thước 8mm
Buồng trứng trái:
- Kích thước: 2.8 x 2.1 cm (bình thường)
- Cấu trúc: Nang nang phổ 12mm
Tử cung:
- Kích thước: 7.2 x 4.1 x 5.8 cm
- Nội mạc: 8mm (phù hợp chu kỳ)
- Cơ tử cung: Đồng nhất
Douglas:
- Dịch: Lượng nhỏ (5mm)
🎨 Đánh giá Doppler màu
🩸 Vascularization của khối u
- Central flow: Có mạch máu trong thành nang
- RI (Resistance Index): 0.42 (thấp)
- PI (Pulsatility Index): 0.68
- Pattern: Low impedance flow
Ý nghĩa: RI < 0.4 và central vascularization là dấu hiệu nghi ngờ ác tính trong u nang buồng trứng.
📊 Phân tích theo IOTA Rules
✅ M-features (Malignant features)
- ☑️ Irregular solid tumor: Có papillary projection
- ☑️ Ascites: Có dịch Douglas
- ☑️ ≥4 papillary structures: Không (chỉ 1)
- ☑️ Irregular multilocular solid tumor ≥100mm: Không
- ☑️ Very strong blood flow: Có (RI=0.42)
❌ B-features (Benign features)
- ☐ Unilocular: Không (multilocular)
- ☐ Solid components <7mm: Không (8mm)
- ☐ Acoustic shadows: Không
- ☐ Smooth multilocular <100mm: Không (irregular wall)
- ☐ No blood flow: Không (có blood flow)
📊 IOTA Simple Rules Result
M-features: 2/5
B-features: 0/5
Kết luận: Nghi ngờ ác tính
🎯 Risk Stratification
📈 RMI Score (Risk of Malignancy Index)
Công thức: RMI = U × M × CA125
- U (Ultrasound score): 3 (multilocular, solid areas, bilateral masses, ascites, intra-abdominal metastases)
- M (Menopausal status): 1 (premenopausal)
- CA125: 45
RMI = 3 × 1 × 45 = 135
Đánh giá: RMI > 200 = high risk, RMI 25-200 = intermediate risk
🔬 Chẩn đoán phân biệt
🤔 Các chẩn đoán cần loại trừ
Chẩn đoán | Đặc điểm siêu âm | Khả năng |
---|---|---|
Ung thư buồng trứng | Solid components, vách ngăn dày, ascites | Cao |
Borderline tumor | Papillary projections, ít ascites | Trung bình |
Endometrioma | Ground glass echo, ít vách ngăn | Thấp |
Teratoma | Hyperechoic areas, acoustic shadows | Thấp |
💊 Quyết định điều trị
🏥 Khuyến nghị điều trị
Phẫu thuật:
- Phương pháp: Nội soi ổ bụng
- Kế hoạch: Cắt buồng trứng phải + sinh thiết nhanh
- Backup plan: Sẵn sàng mở bụng nếu cần
Tư vấn bệnh nhân:
- Giải thích về tính chất khối u (nghi ngờ ác tính)
- Thảo luận về phương pháp phẫu thuật
- Khả năng cần điều trị bổ sung sau mổ
- Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản
🔬 Kết quả giải phẫu bệnh
📊 Kết quả sinh thiết nhanh
Borderline serous tumor của buồng trứng
📋 Giải phẫu bệnh chính thức
Mô tả đại thể:
- Buồng trứng phải 6x5x4.8cm
- Bề mặt ngoài nhẵn
- Mặt cắt: nang nhiều ngăn với papillary projections
Mô tả vi thể:
- Biểu mô serum với hoạt tính tăng sinh nhẹ
- Papillary architecture
- Không xâm lấn mô đệm
- Mitotic index thấp
Chẩn đoán cuối cùng:
Serous borderline tumor (Low malignant potential)
📈 Theo dõi sau mổ
📅 Lịch tái khám
- 3 tháng đầu: Khám + siêu âm mỗi tháng
- Năm đầu: Khám 3 tháng/lần
- 5 năm tiếp theo: Khám 6 tháng/lần
🧪 Xét nghiệm theo dõi
- CA-125: Mỗi lần tái khám
- Siêu âm: Đánh giá buồng trứng còn lại
- CT/MRI: Nếu có triệu chứng nghi ngờ tái phát
📚 Bài học rút ra
🎯 Điểm quan trọng
- Siêu âm âm đạo: Công cụ chẩn đoán chính trong u nang buồng trứng
- IOTA Rules: Hệ thống đánh giá tiêu chuẩn hóa
- Doppler: RI thấp (<0.4) là dấu hiệu nghi ngờ ác tính
- CA-125: Có giá trị nhưng cần kết hợp với hình ảnh học
⚠️ Pitfalls cần tránh
- Không đánh giá đơn lẻ một yếu tố
- CA-125 có thể tăng trong nhiều bệnh lý lành tính
- Borderline tumor cần theo dõi dài hạn
- Luôn tư vấn kỹ cho bệnh nhân về tiên lượng
Kết luận: Trường hợp này minh họa tầm quan trọng của siêu âm âm đạo trong chẩn đoán u nang buồng trứng. Sự kết hợp giữa hình ảnh học, markers sinh học và đánh giá lâm sàng giúp đưa ra quyết định điều trị phù hợp.
Chưa có bình luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!